Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rochet


[rochet]
danh từ giống đực
(tôn giáo) áo lễ thêu (mặc trong áo choàng của giám mục)
(ngành dệt) ống suốt
roue à rochet
(cơ học, cơ khí) bánh cóc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.