Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rock


[rock]
danh từ giống đực
chim thần (trong truyện cổ tích A Rập)
điệu nhảy rốc (xem rock and roll)
nhạc rốc
écouter du rock
nghe nhạc rốc
tính từ
(thuộc) nhạc rốc
Chanteur rock
ca sĩ hát nhạc rốc
đồng âm roc, roque



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.