Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rogation


[rogation]
danh từ giống cái
(số nhiều, tôn giáo) lễ cầu yên
(sử học) dự án luận (trình trước đại hội quốc dân cổ La Mã)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.