Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rognon


[rognon]
danh từ giống đực
bầu dục, quả cật
Rognon de porc
bầu dục lợn
(địa lý địa chất) hạch, thận
Rognon de silex dans la craie
hạch đá lửa trong đá phấn
table rognon
bàn mặt bầu dục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.