Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roman


[roman]
danh từ giống đực
rôman
Langues romanes
các ngôn ngữ rôman
Style roman
(kiến trúc) kiểu rôman
(ngôn ngữ học) tiếng rôman
(kiến trúc) kiểu rôman
tiểu thuyết, truyện dài
Roman historique
tiểu thuyết lịch sử
Roman de cape et d'épée
tiểu thuyết kiếm hiệp
Roman policier
tiểu thuyết trinh thám
Auteur d'un roman
tác giả của một cuốn tiểu thuyết
Cela a tout l'air d'un roman
(nghĩa bóng) việc đó có vẻ đặc tiểu thuyết
đồng âm Romand.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.