Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
romanisant


[romanisant]
tính từ
(tôn giáo) theo nghi thức La Mã
église grecque romanisant
giáo hội Hy Lạp theo nghi thức La Mã
xem danh từ giống đực
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) nhà rôman học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.