Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
romaniser


[romaniser]
ngoại động từ
La Mã hoá
Romaniser la Gaule
La Mã hoá xứ Gô-lơ
Romaniser un texte turc ancien
La Mã hoá một bản văn Thỗ Nhĩ Kỳ xưa
nội động từ
(tôn giáo) theo nghi thức La Mã
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) tiểu thuyết hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.