|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
romantique
![](img/dict/02C013DD.png) | [romantique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lãng mạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Littérauture romantique | | văn học lãng mạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mélancolie romantique | | mối u sầu lãng mạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) gây xúc cảm (cảnh vật) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà văn lãng mạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les romantique et les classiques | | những nhà văn lãng mạn và những nhà văn cổ điển | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Classique. Réaliste. |
|
|
|
|