Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rompu


[rompu]
tính từ
gãy, đứt
mệt nhoài
Je suis rompu
tôi mệt nhoài
(Rompu à) thành thạo, thạo, lão luyện
Rompu au travail
thạo việc
(từ cũ, nghĩa cũ) huỷ bỏ, thủ tiêu, bỏ
Fiançailles rompues
cuộc đính hôn đã huỷ bỏ
parler à bâtons rompus
xem bâton
style rompu
lời văn cóc nhảy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.