Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rond


[rond]
tính từ
tròn
Table ronde
bàn tròn
Chapeau rond
cái mũ tròn
Nombre rond
số tròn
Cela fait sept cent soixante francs, en chiffres ronds huit cents
tính ra là bảy trăm sáu mươi frăng, lấy số tròn thì là tám trăm
tròn trĩnh
Joues rondes
má tròn trĩnh
(thân mật) tròn trùng trục
Une petite fille ronde
một em gái tròn trùng trục
thẳng thắn
Un homme très rond
một người rất thẳng thắn
(thông tục) say rượu
Rond comme une queue de pelle
say bí tỉ
des yeux ronds
mắt tròn xoe (về hình dáng hay vì ngạc nhiên)
farine ronde
bột lổn nhổn
lettre ronde
chữ rông
ligament rond
(giải phẫu) dây chắn tròn
muscle rond pronateur
(giải phẫu) cơ sấp tròn
phó từ
đều đặn
Moteur qui tourne rond
động cơ quay đều đặn
ça ne tourne pas rond
có trục trặc
danh từ giống đực
vòng tròn, hình tròn
Tracer un rond
vẽ một vòng tròn
khoanh
Quelques ronds de saucisse
vài khoanh xúc-xích
(tiếng lóng, biệt ngữ) xu
Vingt ronds
hai mươi xu
en baver des ronds de chapeau
rất ngạc nhiên
en rester comme deux ronds de flan
(thông tục) ngẩn tò te, ngạc nhiên
en rond
thành vòng tròn
faire des ronds de jambe
quá lễ phép, khúm núm
rond de cuir
nệm tròn lót ghế
rond de jambe
điệu vũ xoay tròn chân
rond de sorcière
vòng phát tán của nấm
phản nghĩa Anguleux, carré, pointu. Plat, maigre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.