Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rondeau


[rondeau]
danh từ giống đực
rôngđô (thể thơ, điệu nhạc)
(nông nghiệp) trục lăn nén đất gieo
xẻng xúc bánh bỏ lò
đồng âm rondo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.