Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rondelle


[rondelle]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) vòng đệm
khoanh nhỏ
Carottes coupées en rondelles
cà rốt thái thành khoanh nhỏ
(sử học) cái khiên tròn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.