Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rongeant


[rongeant]
tính từ
loét sâu vào (mụn nhọt)
(nghĩa bóng) làm hao mòn
Soucis rongeants
những mối lo lắng làm hao mòn
danh từ giống đực
chất phá màu (dùng in hoa trên vải)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.