Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roquet


[roquet]
danh từ giống đực
chó roke (một giống chó lai)
chó sủa càn
(nghĩa bóng) ống suốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.