rorty
rorty | ['rɔ:ti] | | tính từ | | | (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người) | | | vui thú, thú vị, khoái trá | | | to have a rorty time | | được hưởng một thời gian vui thú |
/'rɔ:ti/
tính từ (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người) vui thú, thú vị, khoái trá to have a rorty time được hưởng một thời gian vui thú
|
|