Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rosse


[rosse]
danh từ giống cái
người độc ác
người nghiệt ngã
(từ cũ, nghĩa cũ) con nghẽo, ngựa tồi
tính từ
châm biếm, chua chát
Chanson rosse
bài hát châm biếm chua chát
hiểm độc
Une femme rosse
người đàn bà hiểm độc
nghiệt ngã, nghiêm khắc
Un professeur rosse
thầy giáo nghiêm khắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.