rouge
rouge | [ru:ʒ] | | danh từ | | | phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm) | | | bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc) | | | nhà cách mạng | | ngoại động từ | | | đánh phấn hồng, tô son (môi) | | | to rouge one's cheeks | | đánh má hồng |
/ru:ʤ/
danh từ phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm) bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc) nhà cách mạng
ngoại động từ đánh phấn hồng, tô son (môi) to rouge one's cheeks đánh má hồng
|
|