|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rouleau
 | [rouleau] |  | danh từ giống đực | | |  | cuộn | | |  | Rouleau de papier | | | cuộn giấy | | |  | Rouleau de pièces de cinq sous | | | một cuộn đồng năm xu | | |  | sóng cuộn (ở bờ biển) | | |  | cuộn tóc | | |  | trục lăn, con lăn; trục cán | | |  | Rouleau compresseur /rouleau compacteur /rouleau automoteur | | | xe lu (lăn đường) | | |  | Rouleau à pied-de-mouton | | | xe lu có vấu đầm, xe lu đầm | | |  | Rouleau à pneus isodynes | | | xe lu (lăn đường) bánh hơi đồng lực | | |  | Rouleau vibrant | | | xe lu lăn rung | | |  | Rouleau cannelé | | | con lăn khía, trục khía | | |  | Rouleau ondulé | | | con lăn có gân | | |  | Rouleau de chaîne | | | trục xích, bánh xích | | |  | Rouleau aiguiseur | | | trục lăn mài nhọn | | |  | Rouleau déplisseur | | | trục là phẳng (giấy) | | |  | Rouleau encreur | | | trục lăn mực | | |  | Rouleau enrouleur | | | trục cuộn | | |  | Rouleau à friction | | | con lăn ma sát | | |  | Rouleau à pâtisserie | | | trục cán bột làm bánh ngọt | | |  | Rouleau brise-mottes | | | trục lăn vỡ đất | | |  | Rouleau d'imprimerie | | | trục lăn máy in | | |  | être au bout de son rouleau | | |  | (thân mật) hết lý; hết phương; kiệt sức; hết tiền; sắp chết |
|
|
|
|