Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roulé


[roulé]
tính từ
cuộn tròn
épaule roulée
miếng thịt vai cuộn tròn
phát âm rung lưỡi (chữ r)
bétail bien roulé
con vật có thể làm thịt được
bien roulé
(thông tục) có thân hình đẹp
danh từ giống đực
bánh cuộn
Roulé à la confiture
bánh cuộn mứt



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.