Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
roupie


[roupie]
danh từ giống cái
đồng rupi (tiền Ấn độ)
(từ cũ, nghĩa cũ) nước mũi
c'est de la roupie de sansonnet
(thân mật) không có giá trị gì, chẳng ra gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.