Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ruban


[ruban]
danh từ giống đực
băng, dải
Ruban de soie
dải lụa
Ruban isolant
băng cách điện
Ruban d'acier
băng thép
Ruban de papier perforé
băng giấy đục lỗ
Ruban de machine à écrire
cuộn băng đánh máy
Ruban olfactif
(giải phẫu) dải khứu
huy hiệu băng (đeo ở lỗ khuy ve áo trái)
Ruban de la Légion d'honneur
huy hiệu bằng bắc đẩu bội tinh
(kiến trúc) trang trí băng quấn
ruban d'eau
(thực vật học) rong băng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.