Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ruche


[ruche]
danh từ giống cái
đõ ong, thùng ong, tổ ong
Ruche à cadres
thùng ong có cầu
La reine d'une ruche
con ong chúa trong tổ ong
băng vải xếp nếp tổ ong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.