Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
râler


[râler]
nội động từ
thở có tiếng ran
Blessé qui râle
ngÆ°á»i bị thÆ°Æ¡ng thở có tiếng ran
(thân mật) càu nhàu, chống cãi
Faire râler qqn
càu nhàu ai
kêu (động vật)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.