Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réalisme


[réalisme]
danh từ giống đực
(nghệ thuật) chủ nghĩa hiện thực
Réalisme socialiste
chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa
tính hiện thực
Le réalisme d'un personnage
tính hiện thực của một nhân vật
óc thực tế
Réalisme politique
óc thực tế vỠchính trị
(triết há»c) thuyết duy thá»±c
Phản nghĩa Idéalisme, immatérialisme; fanatisme, irréalisme.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.