Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réchauffer


[réchauffer]
ngoại động từ
đun lại, hâm lại, nung lại
Réchauffer un plat
hâm lại một món ăn
sưởi ấm
Réchauffer les vergers
sưởi ấm vÆ°á»n cây (bằng lò than)
Réchauffer le coeur
(nghĩa bóng) sưởi ấm cõi lòng
(nghĩa bóng) nhen lại, khơi lại
Réchauffer le zèle
nhen lại nhiệt tình
(hội hoạ) tô màu ấm hơn
réchauffer les couches
(nông nghiệp) cho phân mới vào luống
réchauffer un serpent dans son sein
(từ cũ; nghĩa cũ) nuôi ong tay áo



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.