Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réconcilier


[réconcilier]
ngoại động từ
giải hoà
Réconcilier les ennemis
giải hòa kẻ thù với nhau
(nghĩa bóng) làm cho có cảm tình trở lại
Ce livre me réconcilie avec l'humanité
quyển sách này làm cho tôi trở lại có cảm tình vá»›i loài ngÆ°á»i
(nghĩa bóng) dung hoà
Réconcilier la politique et la morale
dung hoà chính trị và đạo đức
(tôn giáo) làm lễ phục đạo cho (ai), làm lễ phục tôn (một nơi thiêng liêng bị ô uế)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.