|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récrire
 | [récrire] |  | ngoại động từ | |  | viết lại | |  | Récrire un chapitre | | viết lại má»™t chương |  | ná»™i động từ | |  | viết thư lại | |  | Il n'a pas répondu, je vais lui récrire | | anh ta không trả lá»i, tôi sẽ viết thư lại cho anh ta |
|
|
|
|