|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
régaler
![](img/dict/02C013DD.png) | [régaler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đãi thết, thết đãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régaler ses amis | | thết đãi bạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | san (đất) | ![](img/dict/47B803F7.png) | ná»™i Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đãi (trả tiá»n ăn uống) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aujourd'hui c'est moi qui régale | | hôm nay tôi đãi đấy |
|
|
|
|