Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
régime




régime
danh từ
nhÆ° regime


/'sækful/

danh từ
bao tải (đầy)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.