![](img/dict/02C013DD.png) | [régulariser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp thức hoá. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulariser un document |
| hợp thức hoá một văn bản |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘iá»u chỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulariser le fonctionnement d'un appareil |
| Ä‘iá»u chỉnh sá»± váºn hà nh má»™t cái máy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp thức hoá một mối tình duyên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | régulariser sa situation |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hợp thức hoá một mối tình duyên (kết hôn sau khi đã sống với nhau như vợ chồng) |