![](img/dict/02C013DD.png) | [régulièrement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp thức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonctionnaire nommé régulièrement |
| viên chức được bổ dụng hợp thức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘á»u đặn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montre qui marche régulièrement |
| đồng hồ chạy Ä‘á»u đăn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đúng giỠgiấc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler régulièrement |
| là m việc đúng giỠgiấc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thÆ°á»ng xuyên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Venir régulièrement |
| đến thÆ°á»ng xuyên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình thÆ°á»ng ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Régulièrement, il ne devrait pas échouer |
| bình thÆ°á»ng ra nó không trượt được |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Irrégulièrement. Accidentellement |