Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réputer


[réputer]
ngoại động từ
(Être réputé) có tiếng là
Il est réputé intelligent
anh ta có tiếng là thông minh
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) coi như, xem như



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.