Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réserver


[réserver]
ngoại động từ
để dành
Réserver quelque argent
để dành ít tiá»n
réserver le meilleur pour la fin
dành cái hay nhất, ngon nhất vỠsau
phản nghĩa Dépenser
dành (cho)
On vous a réservé cette place
ngÆ°á»i ta dành chá»— này cho anh
Pouvez-vous me réserver deux mètres de cette étoffe ?
ông có thể dành cho tôi hai mét vải này không?
Réserver ses places dans le train
dành chỗ trên xe lửa, giữ trước chỗ trên xe lửa
Réserver une table dans un restaurant
đặt trước bàn ở nhà hàng
Cela me réserve bien des surprises
cái đó dành cho tôi nhiá»u Ä‘iá»u bất ngá»
dành để, dùng để
à quoi réservez -vous cela ?
anh dành cái đó để làm gì thế?
(nghệ thuật) chừa ra (những khoảng ở bức tranh, bức khắc axit...)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.