|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résiner
| [résiner] | | ngoại động từ | | | lấy nhựa | | | Résiner un pin | | lấy nhựa một cây thông | | | bôi nhựa, tẩm nhựa | | | Résiner des allume-feu | | tẩm nhựa que đóm | | đồng âm raisiné |
|
|
|
|