Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résister


[résister]
nội động từ
chống lại, chống cự, kháng cự
Résister à l'ennemi
chống lại quân thù
chịu
Résister au froid
chịu rét
cưỡng lại
Résister à la tentation
cưỡng lại sự cám dỗ
Phản nghĩa Capituler, se rendre, succomber



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.