Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résoluble


[résoluble]
tính từ
có thể giải quyết; giải được
Question facilement résoluble
vấn đỠcó thể giải quyết dễ dàng
problème résoluble
bài toán giải được
có thể huỷ
Contrat résoluble
hợp đồng có thể huỷ
có thể phân huỷ, có thể phân tách



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.