| [résultat] |
| danh từ giống đực |
| | kết quả |
| | Le résultat d'un examen |
| kết quả kỳ thi |
| | Arriver à un bon résultat |
| đạt kết quả tốt |
| | Viser à un résultat |
| ngắm đến một kết quả |
| | Le résultat d'un travail |
| kết quả của một công việc |
| | La proclamation des résultat |
| sự công bố kết quả |
| | Résultats d'un match |
| kết quả của tráºn đấu |
| | Le résultat final |
| kết quả chung cuộc |
| | (toán há»c) đáp số |