|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résulter
| [résulter] | | nội động từ | | | do bởi (mà ra) | | | Fatigue qui résulte du surmenage | | mệt do là m việc quá sức | | | (không ngôi) từ... mà sinh ra | | | De ces dissensions, il résulta une guerre civile | | từ những nỗi bất hoà ấy mà sinh ra một cuộc nội chiến | | | Il en résulte que | | kết quả là |
|
|
|
|