|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétractile
 | [rétractile] |  | tÃnh từ | |  | có thể rụt và o | |  | Les griffes du chat sont rétractiles | | móng chân mèo có thể rụt và o | |  | co rút được | |  | Organe rétractile | | cÆ¡ quan co rút được |
|
|
|
|