![](img/dict/02C013DD.png) | [rétrograder] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lùi, thụt lùi, giáºt lùi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'armée a rétrogradé |
| đội quân đã lùi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rétrograder par la pensée |
| thụt lùi vỠtư tưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rétrograder dans la hiérarchie sociale |
| thụt lùi vá» thứ báºc xã há»™i |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thiên văn) chuyển động ngược |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyển sang số thấp hơn (lái ô-tô) |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giáng cấp, hạ tầng công tác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rétrograder un officier |
| giáng cấp một sĩ quan |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avancer, progresser |