Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétrograder


[rétrograder]
nội động từ
lùi, thụt lùi, giật lùi
L'armée a rétrogradé
đội quân đã lùi
Rétrograder par la pensée
thụt lùi vỠtư tưởng
Rétrograder dans la hiérarchie sociale
thụt lùi vỠthứ bậc xã hội
(thiên văn) chuyển động ngược
chuyển sang số thấp hơn (lái ô-tô)
ngoại động từ
giáng cấp, hạ tầng công tác
Rétrograder un officier
giáng cấp một sĩ quan
phản nghĩa Avancer, progresser



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.