|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étrécissement
 | [étrécissement] |  | danh từ giống đực | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự là m hẹp | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự hẹp lại | |  | Etrécissement du lit de la rivière | | sự hẹp lại của lòng sông |
|
|
|
|