|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
révolutionner
 | [révolutionner] |  | ngoại động từ | | |  | là m náo động, là m đảo Ä‘iên | | |  | Nouvelle qui a révolutionné tout le quartier | | | tin là m cả phưá»ng náo động lên | | |  | cách mạng hoá | | |  | Révolutionner l'industrie | | | cách mạng hoá công nghiệp |
|
|
|
|