Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
révéler


[révéler]
ngoại động từ
tiết lộ
Révéler ses desseins
để lộ ý đồ của mình
Révéler des secrets
tiết lộ những bí mật
biểu lộ, tỠrõ
Ce roman révèle un grand talent
cuốn tiểu thuyết này biểu lộ một tài năng lớn
(nhiếp ảnh) làm hiện (hình)
(tôn giáo) thần khải
Les vérités que Dieu a révélées à son Eglise
những chân lý mà Chúa đã thần khải cho Giáo hội
phản nghĩa Cacher, garder, taire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.