Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réédition


[réédition]
danh từ giống cái
sự xuất bản lại, sự tái bản, sách tái bản, lần tái bản
(thân mật) sự diễn lại, sự tái diễn (một sự việc)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.