Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rêvé


[rêvé]
tính từ
hằng ước mơ, lý tưởng
C'est l'endroit rêvé pour passer des vacances
đó là nơi nghỉ hè lý tưởng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.