|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rò
| [rò] | | | (y há»c) Fistule. | | | Leak. | | | Cái thùng rò | | The bucket leaks. | | | tuberele | | | rò thủy tiên | | tuber of narcissus, bulb | | | fistula; fistular; fistulous |
(y há»c) Fistule Leak Cái thùng rò The bucket leaks
|
|
|
|