|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rô
| [rô] | | | (đánh bà i) diamond | | | Lá tám rô | | The eight of diamonds | | | xem cá rô | | | Con rô cũng tiếc con riếc cũng muốn | | A donkey between two bundles of hay |
noun diamond lá tám rô the eight of diamonds
|
|
|
|