Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rô


[rô]
(đánh bài) diamond
Lá tám rô
The eight of diamonds
xem cá rô
Con rô cũng tiếc con riếc cũng muốn
A donkey between two bundles of hay



noun
diamond
lá tám rô the eight of diamonds


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.