Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rôm


[rôm]
xem rôm sảy
elegant; fashionable; stylish



Prickly heat, heat rash
Phấn rôm Powder against prickly heat
Boisterous, noisily merry


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.