Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rảo


[rảo]
Accelerate, quicken (one's pace).
Rảo bước
To accelerate the pace.
Rảo cẳng
To quicken one's pace.
hasten, quicken, speed up
rảo bước
mend/speed one's pace, quicken one's steps
lounge, saunter, stroll, loaf (rảo qua rảo lại)



Accelerate, quicken (one's pace)
Rảo bước To accelerate the pace
Rảo cẳng To quicken one's pace


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.