|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rủi
adj
unlucky; unhappy trong cái rủi có cái may every cloud has a silver lining
![](img/dict/02C013DD.png) | [rủi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem vận rủi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Rủi quá! | | What ill luck! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Rủi cho ông là họ đã bác bỏ lời đề nghị | | It was unlucky for you that they rejected the offer | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khẩu ngữ) what if...? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Rủi họ thấy anh thì sao? | | What if they see you? |
|
|
|
|